Khoa Trung học cơ sở
1. Chức năng, nhiệm vụ
Đào tạo, đào tạo lại, bồi dưỡng giáo viên Trung học cơ sở. Đào tạo, bồi dưỡng Công nghệ Thông tin chi học sinh, sinh viên. Đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài.
2. Cơ cấu, tổ chức
- Tổ chức bộ máy gồm 01 trưởng khoa, tối đa 02 phó trưởng khoa có 03 Bộ môn trực thuộc:
+ Bộ môn Khoa học tự nhiên.
+ Bộ môn Khoa học xã hội.
+ Bộ môn Công nghệ thông tin.
Danh sách CBGV khoa Trung học cơ sở
TT
|
Họ và tên
|
Sinh ngày
|
Trình độ
|
Chức vụ
|
Mã ngạch
|
1
|
Tạ Thị Thanh Hà
|
30/10/1974
|
Thạc sĩ
|
Trưởng khoa
|
V.07.01.02
|
2
|
Phan Thị Châu
|
09/05/1981
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
3
|
Trần Thị Lệ Dung
|
30/03/1975
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.02
|
4
|
Võ Thị Thanh Hà
|
30/12/1981
|
Thạc sĩ
|
Phó Trưởng BM
|
V.07.01.03
|
5
|
Trần Bích Hải
|
25/04/1977
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
6
|
Cao Thị Hiên
|
27/04/1972
|
Thạc sĩ
|
Trưởng BM
|
V.07.01.02
|
7
|
Nguyễn Cao Kiên
|
27/02/1975
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
8
|
Nguyễn Thị Phước Mỹ
|
18/09/1982
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
9
|
Trần Thị Kim Ngân
|
20/02/1981
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
10
|
Đoàn Thị Kim Nhung
|
13/06/1969
|
Thạc sĩ
|
Trưởng BM
|
V.07.01.02
|
11
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
22/03/1981
|
Thạc sĩ
|
Trưởng BM
|
V.07.01.03
|
12
|
Lương Thị Tú Oanh
|
24/05/1977
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.02 |
13
|
Nguyễn Thị Hồng Phượng
|
01/06/1979
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
14
|
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
|
12/04/1977
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.02
|
15
|
Bùi Thị Thanh Tâm
|
16/03/1981
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
16
|
Nguyễn Thị Ngọc Thành
|
22/11/1984
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
17
|
Trần Thị Cẩm Thơ
|
04/07/1971
|
Tiến sĩ
|
Phó Trưởng khoa
|
V.07.01.02
|
18
|
Lê Thị Quỳnh Thương
|
28/09/1983
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
19
|
Nguyễn Thị Hương Trà
|
14/06/1975
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.02
|
20
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
23/01/1979
|
Thạc sĩ
|
|
V.07.01.03
|
Danh sách này gồm: 20 người